Bác sĩ cảnh báo về bệnh lao phổi và những điều cần biết

Thứ tư, 15/05/2024 | 15:17
Theo dõi ULTV trên

Bệnh lao phổi, hay còn gọi là bệnh lao, là một bệnh nhiễm nhiễm qua đường hô hấp do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra.

 Đây là một trong những bệnh nhiễm trùng gây tử vong nhiều nhất trên thế giới. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến phổi, nhưng cũng có thể lan ra các bộ phận khác của cơ thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm về căn bệnh này và có những phương pháp phòng chống, điều trị bệnh lao phổi hiệu quả.

01715761100.png
  • Cơ chế bệnh sinh.

Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (M. tuberculosis) là tác nhân gây ra bệnh lao, một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ảnh hưởng chủ yếu đến phổi nhưng cũng có thể lây lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.

Khi vi khuẩn M. tuberculosis xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, chúng có thể bị hệ miễn dịch tiêu diệt hoặc tồn tại dưới dạng tiềm ẩn trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch suy yếu, vi khuẩn có thể tái hoạt động, sinh sôi và gây ra bệnh lao hoạt động.

Đặc điểm của Mycobacterium tuberculosis:

  • Hình thái: M. tuberculosis là vi khuẩn hình que, dài khoảng 2-4 micromet và rộng khoảng 0.2-0.5 micromet.
  • Ái khí: Đây là vi khuẩn ái khí bắt buộc, nghĩa là nó cần oxy để sống và phát triển, do đó thường cư trú trong phổi.
  • Tính chất kháng acid: Vi khuẩn có một lớp vỏ đặc biệt chứa nhiều lipid, khiến chúng kháng lại acid. Do đó, chúng được gọi là vi khuẩn kháng acid và có thể được xác định qua kỹ thuật nhuộm Ziehl-Neelsen.

Con đường lây truyền:

  • Hít phải các giọt nhỏ chứa vi khuẩn: Khi người mắc bệnh lao ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, vi khuẩn có thể phát tán vào không khí dưới dạng các giọt nhỏ và lây nhiễm cho người khác khi họ hít phải.
  • Không lây qua tiếp xúc thông thường: Vi khuẩn không lây qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, dùng chung bát đĩa hoặc quần áo.
11715761100.jpeg

Triệu chứng bệnh lao phổi.

Tuỳ thuộc vào tình trạng sức khoẻ và sức đề kháng của mỗi người, bệnh lao phổi sẽ có thời gian ủ bệnh ngắn hay dài khác nhau. Thông thường, trong thời kì ủ bệnh người mắc bệnh lao thường xuất hiện ít các triệu chứng bệnh và khó phát hiện tình trạng mắc bệnh trong giai đoạn này.

Đối với thời kì bệnh lao tiến triển, người bệnh thường có những triệu chứng sau đây:

Triệu chứng chính

  • Ho kéo dài
  • Ho liên tục: Ho kéo dài trên 3 tuần, thường không thuyên giảm mặc dù đã sử dụng các biện pháp điều trị thông thường.
  • Ho ra máu: Trong giai đoạn tiến triển, người bệnh có thể ho ra đờm lẫn máu.
  • Đau ngực
  • Đau khi ho hoặc thở sâu: Người bệnh thường cảm thấy đau ngực khi ho hoặc hít thở sâu.
  • Sốt
  • Sốt nhẹ kéo dài: Thường là sốt nhẹ, chủ yếu vào buổi chiều hoặc tối.
  • Đổ mồ hôi ban đêm
  • Đổ mồ hôi nhiều: Người bệnh có thể đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm, khiến quần áo và giường chiếu ướt đẫm.
  • Sút cân
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Người bệnh thường sút cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng.
  • Mệt mỏi và suy nhược
  • Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược cơ thể liên tục mà không cải thiện dù nghỉ ngơi.

Triệu chứng khác

  • Khó thở
  • Khó thở hoặc thở khò khè: Trong các trường hợp nặng, người bệnh có thể cảm thấy khó thở hoặc thở khò khè.
  • Chán ăn
  • Mất cảm giác thèm ăn: Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, không muốn ăn uống.
  • Triệu chứng toàn thân
  • Các triệu chứng toàn thân khác: Có thể bao gồm cảm giác ớn lạnh, ớn lạnh, đau khớp hoặc đau cơ.
  • Triệu chứng ở các bộ phận khác (nếu lao ngoài phổi)
  • Lao màng phổi: Đau ngực, khó thở.
  • Lao hạch bạch huyết: Sưng to và đau các hạch bạch huyết.
  • Lao xương khớp: Đau và sưng khớp, có thể dẫn đến biến dạng khớp.
  • Lao thận: Tiểu ra máu, đau lưng dưới.

Lưu ý

Triệu chứng không đặc hiệu: Các triệu chứng của bệnh lao phổi có thể không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, do đó cần thực hiện các xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán chính xác.

21715761100.png

Phương pháp chẩn đoán.

Chẩn đoán bệnh lao phổi là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp để xác định chính xác sự hiện diện của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis trong cơ thể. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính:

31715761100.png
  • Xét nghiệm đờm
  • Nhuộm Ziehl-Neelsen (Acid-Fast Bacilli - AFB): Mẫu đờm được nhuộm để tìm vi khuẩn kháng acid. Đây là phương pháp cơ bản và phổ biến nhất.
  • Nuôi cấy đờm: Đờm được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để phát hiện vi khuẩn lao. Phương pháp này chính xác hơn nhưng mất nhiều thời gian hơn (vài tuần).
  • Xét nghiệm GeneXpert MTB/RIF: Xét nghiệm PCR nhanh có thể phát hiện DNA của vi khuẩn lao và kiểm tra kháng rifampicin trong vòng vài giờ.
  • Chụp X-quang phổi
  • X-quang ngực: Giúp phát hiện các tổn thương đặc trưng của lao phổi như nốt sần, hang lao, hoặc các tổn thương xơ hóa. Kết quả X-quang có thể gợi ý chẩn đoán nhưng không đủ để xác định chính xác bệnh lao.
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm Interferon-Gamma Release Assays (IGRAs): Như QuantiFERON-TB Gold, đo lường phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn lao.
  • Xét nghiệm máu toàn phần: Kiểm tra các chỉ số máu tổng quát để hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
  • Xét nghiệm da (Mantoux Tuberculin Skin Test - TST)
  • Phản ứng tuberculin: Tiêm một lượng nhỏ tuberculin vào da và đo đường kính vết sưng sau 48-72 giờ. Phản ứng dương tính cho thấy cơ thể đã tiếp xúc với vi khuẩn lao, nhưng không phân biệt được giữa nhiễm lao tiềm ẩn và bệnh lao hoạt động.
  • Kỹ thuật hình ảnh khác
  • CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà X-quang không thể thấy rõ.
  • Siêu âm: Sử dụng trong trường hợp nghi ngờ lao ngoài phổi, như lao màng phổi.
  • Sinh thiết
  • Sinh thiết phổi: Trong trường hợp khó chẩn đoán, mẫu mô phổi có thể được lấy ra để kiểm tra vi khuẩn lao.
  • Sinh thiết hạch bạch huyết: Nếu nghi ngờ lao hạch bạch huyết, sinh thiết hạch sẽ được thực hiện.
  • Các xét nghiệm bổ sung
  • Xét nghiệm nước tiểu và dịch cơ thể: Khi nghi ngờ lao ngoài phổi (lao thận, lao màng phổi, lao não), mẫu dịch từ các cơ quan này được kiểm tra để tìm vi khuẩn lao.
  • Kết hợp các phương pháp
  • Để chẩn đoán chính xác bệnh lao phổi, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Kết quả từ các xét nghiệm đờm, hình ảnh y khoa và xét nghiệm miễn dịch sẽ được so sánh và phân tích để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
  • Lưu ý khi chẩn đoán
  • Đối tượng có nguy cơ cao: Những người có tiền sử tiếp xúc với người mắc bệnh lao, người có hệ miễn dịch suy yếu (như nhiễm HIV), hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao nên được kiểm tra kỹ lưỡng hơn.
  • Chẩn đoán phân biệt: Một số bệnh khác như viêm phổi, ung thư phổi, hoặc các bệnh phổi mạn tính khác có thể có triệu chứng tương tự bệnh lao, nên cần loại trừ các khả năng khác trước khi khẳng định chẩn đoán.

Phương pháp điều trị.

Điều trị bệnh lao phổi chủ yếu dựa vào việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh trong một liệu trình kéo dài. Dưới đây là chi tiết về phương pháp điều trị bệnh lao phổi:

  • Nguyên tắc điều trị

Tuân thủ phác đồ điều trị

  • Điều trị bệnh lao phổi yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.
  • Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng, tùy vào mức độ nghiêm trọng và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

    Sử dụng phối hợp nhiều loại thuốc

  • Sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc kháng sinh để giảm nguy cơ kháng thuốc và tăng hiệu quả điều trị.
  • Các loại thuốc chính

Thuốc kháng lao hàng đầu (First-line drugs)

  • Isoniazid (INH): Thuốc chủ đạo trong điều trị lao, dùng hàng ngày.
  • Rifampicin (RIF): Thuốc quan trọng khác, thường dùng kết hợp với Isoniazid.
  • Ethambutol (EMB): Thường dùng trong giai đoạn đầu của điều trị để ngăn ngừa kháng thuốc.
  • Pyrazinamide (PZA): Thường dùng trong giai đoạn đầu để rút ngắn thời gian điều trị.Thuốc kháng lao hàng hai (Second-line drugs): Sử dụng trong trường hợp lao kháng thuốc hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc hàng đầu. Các thuốc này bao gồm:

Thuốc kháng lao hàng hai (Second-line drugs): Sử dụng trong trường hợp lao kháng thuốc hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc hàng đầu. Các thuốc này bao gồm:

  • Fluoroquinolones: Như levofloxacin và moxifloxacin.
  • Aminoglycosides: Như amikacin và kanamycin.
  • Ethionamide, cycloserine, và các loại thuốc khác.
  • Phác đồ điều trị điển hình

Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu)

  • Isoniazid + Rifampicin + Pyrazinamide + Ethambutol: Dùng hàng ngày hoặc 3 lần/tuần.

Giai đoạn duy trì (4-7 tháng tiếp theo)

  • Isoniazid + Rifampicin: Dùng hàng ngày hoặc 3 lần/tuần.

   

41715761100.jpeg

Chăm sóc cho bệnh nhân lao phổi.

  • Tuân thủ điều trị
  • Theo dõi việc dùng thuốc: Đảm bảo bệnh nhân uống thuốc đúng liều và đúng thời gian, tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị.
  • Trực tiếp quan sát điều trị (DOTS): Nhân viên y tế hoặc người được ủy quyền theo dõi bệnh nhân uống thuốc để đảm bảo tuân thủ
  • Kiểm soát nhiễm khuẩn
  • Cách ly bệnh nhân: Đặc biệt trong giai đoạn đầu của điều trị khi còn khả năng lây nhiễm.
  • Sử dụng khẩu trang và bảo vệ cá nhân: Đối với cả bệnh nhân và người chăm sóc để ngăn ngừa lây nhiễm.
  • Dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe
  • Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Cung cấp đủ calo, protein, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm tra các chỉ số sức khỏe và phản ứng với thuốc để điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Hỗ trợ tâm lý
  • Tư vấn và hỗ trợ tâm lý: Giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng và lo lắng trong quá trình điều trị.
  • Hỗ trợ xã hội: Cung cấp thông tin và hỗ trợ về các dịch vụ xã hội, giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm và được chăm sóc.
51715761100.jpeg

Bệnh lao phổi là một bệnh nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị và kiểm soát được nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nâng cao nhận thức và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để hạn chế sự lây lan của bệnh.

Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai là loài cây mọc hoang quen thuộc ở vùng đồng bằng, trung du Việt Nam, được dân gian tin dùng như một vị thuốc y học cổ truyền quý. Từ rễ, lá, thân đến quả, quýt gai mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng.
Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì – phần vỏ rễ của cây dâu tằm – là một vị thuốc được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền. Không chỉ nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính, dược liệu này còn đóng vai trò trong việc điều hòa cơ thể, giúp an thần, tiêu viêm và tăng cường tuần hoàn khí huyết.
Bác sĩ Y học cổ truyền chia sẻ những bài thuốc chữa bệnh trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả

Bác sĩ Y học cổ truyền chia sẻ những bài thuốc chữa bệnh trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng phổ biến trong xã hội hiện đại. Trong số các phương pháp điều trị hiện nay, Y học cổ truyền với các bài thuốc Đông y ngày càng được nhiều người tin tưởng lựa chọn bởi tính an toàn, hiệu quả lâu dài và ít tác dụng phụ.
Đăng ký trực tuyến