Cây Hàm ếch không còn là khái niệm mới đối với cộng đồng người Việt. Loại thảo dược này không chỉ quen thuộc mà còn được biết đến với những ứng dụng đặc biệt trong lĩnh vực Đông y. Có khả năng thanh nhiệt, giải độc, và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến xương khớp, bạch đới, tiết niệu, và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cây Hàm ếch và vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực y học truyền thống.
1. Đặc điểm chung về cây Hàm ếch
Cây còn có tên gọi khác là: Trầu nước, Đường biên ngẫu, Tam bạch thảo…
Tên khoa học: Saururus chinensis Baill. Thuộc họ Lá giấp (Saururaceae).
Hình ảnh Cây Hàm ếch
1.1. Mô tả thực vật:
Cây Hàm ếch là một thực vật thân thảo, sống lâu năm, có chiều cao trung bình dao động từ 30 đến 50cm, đôi khi có thể cao hơn, với thân mọc đứng và có thân rễ ngầm. Thân cây đứng, phân đốt, có gờ ở xung quanh, rãnh dọc và nhẵn.
Lá của cây Hàm ếch mang đặc điểm là lá nguyên, mọc so le, có hình dạng hình trứng với đầu nhọn, góc tròn hoặc hình tim, có chiều dài khoảng 8-12cm và chiều rộng 4-5cm. Mỗi lá có 5 gân, đỉnh lá nhọn. Cuống lá tương đối dài, khoảng 3-6cm, với bẹ ở gốc cuống.
Cụm hoa xuất hiện ở kẽ lá và hình thành bông thõng xuống, có màu trắng; lá bấc có hình dạng thìa mà không có bao hoa bảo vệ. Quả của cây có hình nang, với hạt có thể có hình cầu hoặc hình trứng nhọn.
Cây thường ra hoa từ tháng 4 đến tháng 8 và cho quả từ tháng 8 đến tháng 9 hàng năm.
1.2. Phân bố, sinh thái
Cây Hàm ếch chủ yếu được phân bố tại các khu vực của Trung Quốc, Lào, Thái Lan và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây này thường xuất hiện ở các tỉnh vùng núi thấp, trung du và đồng bằng phía Bắc. Thường mọc trên đất ẩm hoặc thường xuyên bị ngập nước, thường được tìm thấy dọc theo bờ các khe suối, mương nước, ruộng hoặc xung quanh các vùng lầy trong thung lũng. Phân bố chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc của Việt Nam.
Cây Hàm ếch thường ra hoa và kết quả mỗi năm, với hạt thường được phát tán theo dòng nước. Thân rễ của cây phát triển nhanh chóng và có xu hướng phân nhánh nhiều theo chiều ngang. Cây có thể được trồng thông qua việc sử dụng nhánh con hoặc đoạn thân rễ.
Cây Hàm ếch có tác dụng thanh nhiệt, giải độc
2. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến:
Cả cây Hàm ếch, bao gồm cả lá, đều có thể được sử dụng,
Thu hái: thường diễn ra khi cây đang ra hoa, có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô. Việc thu hái có thể thực hiện quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất là vào mùa hè và thu.
Chế biến: Sau khi thu hoạch, toàn bộ dược liệu cần được rửa sạch qua nhiều lần bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn, đất cát và tạp chất. Sau đó, có thể sử dụng ngay ở dạng tươi. Đối với việc sử dụng ở dạng khô, cây có thể được thái thành từng đoạn nhỏ và sau đó được phơi nắng để khô để lưu trữ và sử dụng dần.
Bảo quản: Dược liệu khô cần được bảo quản trong bao bì kín và được lưu trữ ở nơi thoáng mát. Đôi khi, cần đưa ra phơi nắng đều để tránh tình trạng mốc meo của dược liệu.
3. Thành phần hóa học
Toàn bộ cây Hàm ếch chứa tinh dầu, trong đó bao gồm các thành phần như methyl – n – nonyl – ceton và myristicin.
Phần trên mặt đất của cây chứa các hợp chất như hyperin, isoquercitrin, quercitrin, và rutin. Đáng chú ý là, loại cây này mọc ở Hàn Quốc không có avicularin. Ngoài ra, thành phần khác bao gồm aristolactam A II, daucosterol, acid elagic, và corilagin.
Trong cây Hàm ếch cũng có chứa acid amin như acid glutamic, tryptophan, valin, serin, alanine, cùng với nhiều acid béo như acid palmitic, acid stearic, acid oleic và acid linoleic.
Dược liệu Hàm ếch khô
4. Công dụng - Tác dụng dược lý
*Theo y học hiện đại:
- Dung dịch chiết xuất từ cây Hàm ếch với nồng độ 50% có khả năng ức chế vi khuẩn thương hàn và nhóm Staphylococcus.
- Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt chất avicularin trong lá của cây có tác dụng lợi tiểu tuy kém hơn so với theophyllin, nhưng độc tính chỉ bằng 1/4 so với theophyllin, giúp tăng chỉ số điều trị và sử dụng một cách an toàn. Trong thí nghiệm trên chó được gây mê, avicularin có tác dụng hạ huyết áp trong thời gian ngắn và hiện tượng quen thuốc xuất hiện nhanh.
- Dung dịch chiết xuất từ cây Hàm ếch (nồng độ 50%) đã được thử nghiệm trên ống kính và cho thấy có tác dụng ức chế Staphylococcus và Bacillus typhi.
*Theo Y Học Cổ Truyền:
Hàm ếch có vị đắng, cay, tính hàn, và có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, khu phong, lợi thấp, và hạ huyết áp. Do đó, cây này được sử dụng để thanh nhiệt, lợi niệu, giải độc, tiêu thũng, và còn được áp dụng trong điều trị các bệnh lý ngoài da, đau xương khớp, sỏi bàng quang, và các vấn đề viêm nhiễm như amidan hay đường tiết niệu.
Cây Hàm ếch là một vị thuốc phổ biến trong y học dân gian, có tác dụng chữa mụn nhọt mới mọc, viêm đường tiết niệu, sỏi niệu, cao huyết áp, và phong thấp.
* Liều dùng – cách dùng
Liều dùng: Mỗi ngày, liều dùng của cây Hàm ếch là từ 15 đến 30g đối với cây khô, hoặc từ 30 đến 60g đối với cây tươi, có thể sắc nước để uống.
Cách sử dụng: bao gồm việc dùng độc vị từ dược liệu cây Hàm ếch, hoặc có thể kết hợp với một số nguyên liệu khác để tạo thành thuốc sắc hoặc thuốc đắp ngoài.
Cây Hàm êch có nhiều tác dụng chữa bệnh
5. Những Bài thuốc có chứa cây Hàm ếch
Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Cây Hàm ếch có nhiều ứng dụng trong việc chữa trị bệnh, và dưới đây là một số bài thuốc chứa cây Hàm ếch:
1. Chữa trị mụn nhọt, sưng tấy
Lá Hàm ếch tươi giã nát, đắp lên vùng da bị tổn thương.
Đem Rửa sạch lá Hàm ếch tươi bằng nước muối loãng, giã nhỏ. Rửa sạch vùng da bị tổn thương và đắp lá Hàm ếch lên. Sử dụng băng gạc để cố định và để yên khoảng 2 giờ. Áp dụng mỗi ngày 3 lần trong 3 ngày.
2. Chữa sỏi bàng quang, sỏi niệu đạo
Hàm ếch, Dây tơ hồng lục, Dây cát ken, Bòng bong, Kim tiền thảo, Cỏ tháp bút, mỗi vị 25g. Sắc nước uống..
3. Chữa trị viêm gan, xơ gan cổ trướng
Hàm ếch 80g, Ô rô cạn, Cỏ lưỡi rắn, mỗi vị 60g.
Sắc 750ml nước còn lại 500ml.
Uống hàng ngày. Lộ trình điều trị kéo dài trong 15 ngày.
4. Chữa trị chân bị phù nề, đau, tiểu tiện ít
Rễ cây Hàm ếch đem giã nát, lấy nước uống với rượu.
5. Chữa trị bệnh tiểu khó, nước tiểu đục
Rễ tươi cây 30g. Đem Sắc nước uống mỗi ngày, uống nhiều ngày.
6.Chữa trị khí hư bạch đới
Dùng 60g cây Hàm ếch và 70g thịt lợn nạc băm nhỏ.
Nấu thành canh và dùng khi còn nóng. Dùng một lần mỗi ngày và liên tục trong 10 lần.
7. Chữa trị đau nhức xương khớp do thay đổi thời tiết
Lấy 30g cây Hàm ếch. Rửa sạch và đun cùng với 500ml nước.
Chắt lọc nước để uống thay cho nước trà..
Cây Hàm ếch Chữa trị đau nhức xương khớp do thay đổi thời tiết
8. Chữa trị chứng chảy máu cam do nhiệt
Cây Hàm ếch và rễ đỗ quyên mỗi vị 15g. Nấu cùng với 700ml nước và đun cô đặc thành 250ml. Chia thành 2 phần nhỏ để uống trong ngày. Lộ trình sử dụng kéo dài trong 10 ngày.
9.Chữa trị bệnh gout:
Dùng 65g (khô) hoặc 100g (tươi) cây Hàm ếch sắc 1,5 lít nước còn lại 0,5 lít sắc 2 nước, uống trong ngày. Dùng liên tục trong 7 ngày.
10.Chữa trị viêm thận, phù thận:
Dùng 30g khô hoặc 80g tươi thân lá cây Hàm ếch. Sắc 1,5 lít nước còn lại 0,5 lít sắc 2 nước, uống trong ngày. Sử dụng liên tục trong 14 ngày. Hoặc dùng 80g thân lá tươi, rửa sạch, giã nát, ép lấy nước uống tươi.
6. Những Lưu ý khi sử dụng:
- Không nên sử dụng cây Hàm ếch cho phụ nữ mang thai.
- Việc sử dụng cây Hàm ếch nên được thảo luận và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi tự ý áp dụng.
Cây Hàm ếch đã chứng minh được nhiều tác dụng quý báu trong việc chữa trị nhiều bệnh lý, bao gồm mụn nhọt mới mọc, viêm đường tiết niệu, sỏi niệu, cao huyết áp, cũng như các vấn đề liên quan đến xương khớp và bàng quang. Sự ứng dụng phổ biến của cây trong phạm vi nhân dân là một minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của nó.
Tuy nhiên, đáng chú ý là thông tin về loại dược liệu này hiện vẫn còn khá hạn hẹp và chưa được giới khoa học nghiên cứu sâu. Điều này đặt ra những thách thức và rủi ro khi sử dụng cây Hàm ếch mà người dùng cần phải ý thức. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tốt nhất, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ hay lương y trước khi sử dụng là rất quan trọng, giúp ngăn chặn một số tình huống rủi ro có thể xảy ra và đảm bảo rằng cây Hàm ếch được sử dụng một cách hợp lý./.
Bộ Y tế đang dự thảo Thông tư quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Y sĩ đa khoa. Trong đó, Bộ Y tế đề xuất trình độ đào tạo của chức danh y sĩ hạng IV là cao đẳng y sĩ, xếp lương viên chức A0.
Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Quýt gai là loài cây mọc hoang quen thuộc ở vùng đồng bằng, trung du Việt Nam, được dân gian tin dùng như một vị thuốc y học cổ truyền quý. Từ rễ, lá, thân đến quả, quýt gai mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng.
Tang bạch bì – phần vỏ rễ của cây dâu tằm – là một vị thuốc được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền. Không chỉ nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính, dược liệu này còn đóng vai trò trong việc điều hòa cơ thể, giúp an thần, tiêu viêm và tăng cường tuần hoàn khí huyết.