Sư nhĩ có công dụng trong việc chữa trị nhiều bệnh như ho gà, hen, đau đầu, và giảm sốt. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng như một loại thuốc bổ đắng và có tác dụng trong điều trị sốt và sốt rét.
Sư nhĩ có công dụng trong việc chữa trị nhiều bệnh như ho gà, hen, đau đầu, và giảm sốt. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng như một loại thuốc bổ đắng và có tác dụng trong điều trị sốt và sốt rét.
Sư nhĩ, được biết đến với tên gọi khác là ích mẫu nam, là một loại thảo mộc thuộc chi Leonotis nepetifolia (L.) R.Br., thuộc họ Bạc hà (Lamiaceae).
Sư nhĩ là một loại cây thảo sống hằng năm, cao khoảng 1-1,5 mét. Thân của cây mọc thẳng, có bốn cạnh tù và có thể mịn hoặc có ít lông, đặc biệt là ở phần non của cây.
Lá của cây mọc đối, có hình dạng trứng hoặc mũi mác rộng, có chiều dài khoảng 5-15 cm và chiều rộng 4-10 cm, gốc có thể là cụt hoặc hình nêm, đầu lá nhọn, mép lá có răng to và sâu, hai mặt của lá có lông tơ ngắn, mặt dưới có gân nổi rõ, và cuống lá dài khoảng 3-5 cm.
Cụm hoa của sư nhĩ mọc ở kẽ lá gần ngọn thành xim co, có đường kính khoảng 5-6 cm; lá bắc có hình dạng dải gai cứng và nhọn, dài 1 cm và có lông; hoa có màu đỏ cam và không có cuống, đài hoa dài khoảng 2 cm, có rộng 0,4 cm, hình chuông cong, có lông ở mặt ngoài phần dưới và lông mịn ở phần bên, mặt trong nhẵn, có 8 răng dạng gai, trong đó những cái ở trên rộng hơn, những cái khác có hình tam giác; tràng hoa có ống dài khoảng 1-1,5 cm, nhẵn ở bên dưới và có lông mịn ở phía trên, cánh môi chia thành 2, mỗi bên dài khoảng 8-10 mm, có lông rất mịn, môi dưới ngắn, chia thành 3 thuỳ, thuỷ giữa rộng hơn; nhị có 4 nhị, chỉnh nhị nhẵn, đính ở giữa ống tràng; bầu nhẫn có vòi nhụy ngắn. Quả của cây thuôn, dài khoảng 3-3,5 mm, rộng 1,5 mm, có ba cạnh và bằng ở đầu.
Lá, hoa, hạt, và rễ của sư nhĩ được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Lá của cây chứa chất đắng, dầu béo, một chất nhựa, và acid resinic. Trong khi đó, hạt chứa glucose, fructose, tinh dầu, và một số chất hoá học khác như inositol, phosphor, và calci.
Theo bác sĩ, giảng viên Nguyễn Thanh Hương hiện đang công tác tại Trường Đại học Lương Thế Vinh chia sẻ, sư nhĩ có khả năng ức chế sự phát triển của nấm Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus, những loại nấm độc sinh sản ra aflatoxin - một chất gây ung thư rất mạnh. Sư nhĩ cũng có tác dụng trên cơ trơn và cơ tim, giúp làm giảm sự co bóp do chất chủ tác và kích điện.
Lá sư nhĩ có vị đắng và thường được coi là một loại thuốc bổ đắng. Nó được sử dụng để giảm nhiệt, hạ sốt, chống nôn, chống co thắt và trừ giun. Hạt của cây có hoạt tính chống ký sinh trùng, đặc biệt trong việc điều trị sốt rét.
Theo kinh nghiệm của một số lương y ở các tỉnh phía Nam, cành lá của sư nhĩ thường được sử dụng như một loại thay thế cho cây ích mẫu. Lá có thể được phơi khô, sắc hoặc hãm giống như hãm chè để uống, có tác dụng chữa ho gà, hen, đau đầu và hạ sốt. Ngoài ra, lá sư nhĩ cũng được dùng để trị hen, ho gà và nhức đầu. Rễ được rửa sạch, giã nát và đắp bên ngoài để giúp làm giảm sưng vú.
Ở Ấn Độ, hoa của cây được đốt để lấy tro, sau đó dùng tro này để chữa bỏng nước hoặc bỏng lửa. Tro được pha trộn với váng sữa để bôi lên da chỗ bị viêm, ngứa hoặc chốc đầu trẻ con. Nước sắc từ lá được sử dụng như một loại thuốc bổ đắng, giúp phục hồi sức khỏe sau khi khỏi bệnh; nước sắc này cũng thường được kết hợp với rượu rum và nước vôi để chữa sốt, nhức đầu và sốt rét. Lá tươi được rửa sạch, giã nát và đắp lên vết thương để có tính sát trùng. Hạt cũng có tác dụng chữa sốt rét. Rễ tươi được rửa sạch, giã nát và đắp lên vú khi vú bị sưng hoặc tắc tia sữa.
Sư nhĩ, hay ích mẫu nam, là một loại cây thảo mộc có nhiều công dụng trong việc điều trị nhiều loại bệnh như ho gà, hen, đau đầu và hạ sốt. Với thành phần hoá học đa dạng, cây sư nhĩ đã được sử dụng từ lâu trong y học dân gian và đã được nghiên cứu để chứng minh tính hiệu quả của nó trong điều trị một số loại bệnh. Tuy nhiên, bác sĩ đông y khuyến cáo trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo mộc nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.