Khám phá Huyết Kiệt - Vị thuốc y học cổ truyền kỳ diệu từ nhựa cây

Thứ sáu, 12/04/2024 | 16:03
Theo dõi ULTV trên

Khi nói đến dược liệu từ nhựa cây, chúng ta thường nghĩ ngay đến Hổ phách, bên cạnh đó, Huyết kiệt cũng là một loại dược liệu được chế tạo từ nhựa, thường được sử dụng trong Y học Đông y để hỗ trợ giảm huyết ứ.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về nguồn gốc, phương pháp thu hoạch và các ứng dụng của Huyết kiệt trong cả Y học cổ truyền và Y học hiện đại.

Huyết Kiệt là gì?

01712912698.jpeg

Huyết kiệt còn được biết đến với tên Resina Draconis hoặc Sanguis Draconis, là một loại nhựa khô được phủ trên quả của một số loài thuộc họ Dừa như Calamus propinquus Becc. hoặc Calamus draco Willd. Tính chất của nó là có màu đỏ giống như máu và khô, vì vậy thường được gọi là Huyết kiệt hoặc máu rồng.

Cây Huyết kiệt

Cây Huyết kiệt Calamus draco thường có thể cao tới 10m, với đường kính thân đạt từ 2 đến 4cm. Lá mọc so le hoặc kép, về phía gốc có thể mọc đối nhau và trên thân cũng như lá thường có rất nhiều gai. Hoa mọc đơn độc, với hoa đực và hoa cái nằm ở các gốc khác nhau.

Quả của cây có hình gần như hình cầu, đường kính khoảng 2cm, khi chín có màu đỏ. Trên bề mặt của quả có rất nhiều vảy, và khi chín, những vảy này thường được phủ bởi một lớp nhựa đỏ.

Phương pháp chế biến

Hiện tại, việc thu hái nhựa Huyết kiệt chỉ được biết đến ở những cây mọc hoang trên các đảo của Indonexia. Quy trình thu hái bắt đầu bằng việc hái quả và đặt chúng vào túi chứa gai để tiện việc vò nát. Sau đó, nhựa dẻo sẽ chảy ra, được thu thập riêng biệt.

11712912698.jpeg

Sau đó, nhựa được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc đun trong nước, khiến chất nhựa tan ra và có thể đổ vào khuôn hình trụ hoặc tạo thành cục rồi gói bọc trong lá cọ. Có trường hợp, nhựa được đóng thành những bánh tròn có đường kính khoảng 10cm và dày khoảng 5cm hoặc thành các bánh có trọng lượng mấy kilogram.

Quả Huyết kiệt vỏ ngoài mang vảy

Một số nơi cũng thực hiện quá trình đun quả cùng nước để lấy nhựa, tuy nhiên, những loại nhựa này thường có chất lượng kém hơn.

Hiện tại, vẫn chưa có cây Huyết kiệt sinh sống tự nhiên ở Việt Nam, do đó, để sử dụng, người ta vẫn phải nhập khẩu từ Trung Quốc và thậm chí Trung Quốc cũng phải nhập khẩu từ Indonexia.

Để nhận biết loại thuốc này, Huyết kiệt thường có đặc điểm là dẻo, dễ vỡ và có màu đỏ nâu, trên bề mặt thường có các vết hằn từ lá cọ được sử dụng để bọc. Nhựa thường có dạng mảnh vụ bóng, màu đỏ đẹp, không có mùi đặc biệt. Khi được vạch lên giấy, nó sẽ để lại một vết màu nâu.

Thành phần hóa học

Thành phần chính của dược liệu này bao gồm ete bezoic và benzoylaxetic của dracoresitanola, cùng với một lượng nhỏ acid benzoic tự do và tinh dầu. Một phần không hòa tan, chiếm khoảng 40%, làm giảm chất lượng của thuốc.

Công dụng

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra các tác dụng của Huyết kiệt trong nhiều phương diện khác nhau. Trong các thí nghiệm trên chuột và thỏ, Huyết kiệt đã được phát hiện có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu và loại bỏ huyết ứ, ngăn chặn hình thành huyết khối và giảm thiểu thiếu máu cục bộ trong cơ tim. Nó cũng được biết đến là có khả năng ức chế kết tập tiểu cầu.

Huyết kiệt có vị ngọt, mặn, tính bình, không độc

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Huyết kiệt có thể giảm đường huyết và hạn chế tăng sinh của các tế bào nội mô, từ đó giảm thiểu các biến chứng mạch máu và tác động đến chức năng nội mô. Các nghiên cứu khác cũng đã chỉ ra rằng chiết xuất từ Huyết kiệt có thể giảm viêm mạch máu thông qua khả năng chống oxy hóa và giảm tỷ lệ tử vong tế bào theo chương trình. Có thậm chí nghiên cứu cho thấy Huyết kiệt có thể bảo vệ tuyến tụy trong trường hợp đái tháo đường.

Các tác dụng chống viêm của Huyết kiệt cũng được quan sát thông qua ức chế các hóa chất trung gian gây viêm như NO, PGE2, IL-1β và TNF-α, cũng như khả năng chống oxy hóa.

Các nghiên cứu trên tế bào thí nghiệm cũng đã chỉ ra rằng Huyết kiệt có thể thúc đẩy hoạt động của tế bào tạo xương, mở ra tiềm năng trong việc ngăn ngừa loãng xương và tăng cường quá trình lành gãy xương.

Trong Y học cổ truyền, Huyết kiệt được sử dụng như một phần của các loại thuốc bổ và làm màu nhuộm cho các sản phẩm như vecni, thuốc đánh răng và thuốc cao dán. Theo quan điểm của Đông y, Huyết kiệt có vị ngọt, mặn, tính bình, không độc và được quy vào kinh Tâm bào và kinh Can. Nó được biết đến với các tác dụng như tán ứ, sinh tân, hoạt huyết và chỉ thống, giúp cải thiện sự lưu thông của huyết khối trong cơ thể và điều trị các tình trạng huyết tắc phát sinh từ chấn thương hoặc rối loạn công năng tạng phủ.

Liều dùng

Thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như chảy máu cam, mụn nhọt, vết thương chảy máu và huyết tích trong bụng thành cục. Có thể sử dụng dưới dạng bột hoặc hòa vào trong thang thuốc để uống. Liều lượng hàng ngày thường là từ 2 đến 4 gram.

Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Bộ Y tế đang dự thảo Thông tư quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Y sĩ đa khoa. Trong đó, Bộ Y tế đề xuất trình độ đào tạo của chức danh y sĩ hạng IV là cao đẳng y sĩ, xếp lương viên chức A0.
Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai là loài cây mọc hoang quen thuộc ở vùng đồng bằng, trung du Việt Nam, được dân gian tin dùng như một vị thuốc y học cổ truyền quý. Từ rễ, lá, thân đến quả, quýt gai mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng.
Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì – phần vỏ rễ của cây dâu tằm – là một vị thuốc được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền. Không chỉ nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính, dược liệu này còn đóng vai trò trong việc điều hòa cơ thể, giúp an thần, tiêu viêm và tăng cường tuần hoàn khí huyết.
Đăng ký trực tuyến