Cây mật nhân được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như cây bá bệnh, cây mật nhơn, cây bách bệnh, và bá bịnh,… Là một loại thuốc đông y, đã được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý.
Cây mật nhân được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như cây bá bệnh, cây mật nhơn, cây bách bệnh, và bá bịnh,… Là một loại thuốc đông y, đã được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý.
Hãy cùng Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu một số tác dụng của cây mật nhân
Cây mật nhân thuộc họ thanh thất Simaroubaceae
Cây mật nhân được xem là một trong những loài cây thân gỗ có giá trị, thường mọc cao từ 15 đến 20 mét. Cây này phát triển ra nhiều nhánh nhỏ và thích ánh nắng bóng mát, thường thì chúng thích ẩn mình dưới tán của các cây lớn khác. Điều đặc biệt về lá của cây là chúng không có cuống.
Hoa của cây thường có màu đỏ, tuy nhiên đã có những phát hiện cho thấy màu sắc này có thể thay đổi từ đỏ tươi đến đỏ nâu. Mỗi cây thường có hoa mọc thành từng cụm và điều đặc biệt là mỗi cây chỉ mọc ra 2 bông hoa. Sau khi nghiên cứu, đã được xác định rằng một bông hoa là hoa đực và bông kia là hoa cái. Quả của cây mật nhân thường chứa một hạt nhỏ và có hình dáng hơi dẹt, khi chín, quả vẫn giữ màu đỏ nâu.
Cây mật nhân được phát hiện lần đầu tiên ở Indonesia và Malaysia. Mặc dù sau đó, chúng đã được phát hiện xuất hiện ở nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam cũng không nằm ngoại lệ. Cụ thể, cây mật nhân được tìm thấy ở khu vực phía Đông Nam Bộ, miền Trung và Tây Nguyên của Việt Nam.
Một số loại thảo dược được thu hoạch theo mùa, nhưng cũng có những loại có thể thu hoạch quanh năm, và cây mật nhân cũng thuộc vào loại này. Điều này làm cho việc sử dụng nó trong điều trị trở nên tiện lợi và đáng quý, bởi vì nó có thể được sử dụng bất kỳ lúc nào. Điều này đặc biệt hữu ích nếu loại thảo dược này có hiệu quả đối với nhiều loại bệnh và phù hợp với mọi đối tượng.
Phần lớn các thảo dược từ thiên nhiên có thể sử dụng mọi bộ phận của cây để làm thuốc. Với cây mật nhân, sau khi thu hoạch, hoa sẽ được loại bỏ, chỉ còn lại lá, vỏ thân cây, quả và rễ.
Thân rễ của cây được lựa chọn là bộ phận có công dụng chữa bệnh
Mỗi bộ phận được thu hoạch sau đó được sơ chế theo cách khác nhau để tận dụng tối đa công dụng của chúng. Một quy trình phổ biến là nghiền nhuyễn và tạo thành viên nang hoặc sử dụng chất lỏng chiết xuất từ phần gốc của cây.
Sau khi thu hoạch, quả mật nhân sẽ được vệ sinh và loại bỏ đất và các tạp chất bám vào, trong khi rễ và vỏ cây sẽ được cắt nhỏ để chế biến thành các dạng thuốc như thông thường trong y học cổ truyền. Các thành phần này sau đó được phơi khô hoặc sấy khô để tiệt trùng.
Sau khi sơ chế, các thành phần này có thể được lưu trữ trong một thời gian dài. Để bảo quản, thường được đặt trong bình thủy tinh hoặc túi zip để ngăn không khí tiếp xúc, và cần được bảo quản ở nơi thoáng mát để tránh ẩm mốc. Như vậy, sau khi chế biến, thuốc có thể được bảo quản trong thời gian dài.
Với cái tên "cây bách bệnh", loại thuốc này đã được nghiên cứu để làm rõ liệu có thực sự có khả năng chữa trị nhiều bệnh không. Cho đến thời điểm hiện tại, các bài thuốc từ cây mật nhân đã được công nhận với một số tác dụng sau:
Cải thiện tự nhiên nồng độ hormone nam giới, đồng thời giảm triệu chứng như xuất tinh sớm, yếu sinh lý, tăng ham muốn, và cải thiện chất lượng tinh trùng.
Hỗ trợ điều kinh bổ huyết, giúp giảm đau bụng kinh và điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt.
Điều trị các vấn đề về đường ruột như tiêu chảy và táo bón.
Trị các bệnh da liễu như chàm, ghẻ, hoặc mẩn ngứa cho trẻ em.
Cải thiện chức năng tiêu hóa, giúp cải thiện khẩu vị.
Giảm nguy cơ mắc các bệnh sốt rét và sốt xuất huyết do ký sinh trùng.
Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp.
Giúp làm giảm triệu chứng say rượu.
Tẩy giun và loại bỏ các sự cố về giun sán.
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của thuốc, việc xác định liều lượng và phương pháp sử dụng là rất quan trọng. Trong trường hợp của mật nhân, có nhiều cách để chế biến và sử dụng thuốc.
Sắc thuốc: Sử dụng mật nhân cắt thành miếng và hãm trong nước để uống, có thể thay thế cho nước trà. Liều lượng thường là khoảng 15g mật nhân mỗi ngày.
Tán thành bột: Dùng 6 - 10g mật nhân tán thành bột và nặn thành viên đan để uống.
Chế biến thành cao: Rễ và thân mật nhân được chế biến thành dạng bột, sau đó nấu cùng mật ong và đun sôi đều đặn ở nhiệt độ 55 độ. Hỗn hợp này sau đó được để nguội và bảo quản trong tủ lạnh. Mỗi lần sử dụng chỉ cần lấy 1 thìa cà phê.
Ngâm rượu: Rễ mật nhân được thái mỏng và phơi khô, sau đó ngâm trong rượu. Cần chờ ít nhất 1 tháng để thuốc phát huy hiệu quả. Nếu vị đắng quá, có thể ngâm cùng ít táo mèo hoặc chuối hột đã phơi khô để làm giảm đắng.
Ngâm với sáp ong: Sáp ong và rượu được ngâm cùng với mật nhân trong khoảng 30 - 45 ngày trước khi sử dụng.
Phụ nữ mang thai tuyệt đối không nên sử dụng một cách tùy ý.
Trẻ em dưới 9 tuổi không được phép sử dụng một cách tự ý.
Những người có các vấn đề liên quan đến gan, tim mạch, dạ dày,... cũng không nên sử dụng một cách tự tiện.
Những người mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng của các nội tạng nên tránh sử dụng.
Ở những đối tượng này, rủi ro từ việc sử dụng thuốc thường rất cao. Vì vậy, nếu không được bác sĩ chỉ định, không nên tự ý sử dụng để tránh tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
Trong một số trường hợp sử dụng thuốc, nếu bạn gặp các triệu chứng như buồn nôn, dị ứng, hạ huyết áp hoặc chóng mặt, hãy thông báo cho bác sĩ ngay. Điều này có thể là dấu hiệu của tác dụng phụ có hại cho sức khỏe. Đồng thời, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
Mỗi loại dược liệu có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc thực phẩm khác nhau. Do đó, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bản thân, bạn nên tham khảo ý kiến từ bác sĩ. Mặc dù các loại thuốc thảo dược có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng chúng cũng không hoàn toàn an toàn. Do đó, tốt nhất là chỉ sử dụng khi được kê đơn và khuyến khích bởi bác sĩ.