Sốt xuất huyết là một bệnh lý nguy hiểm với nhiều biến chứng khó lường, đặc biệt khi nhiệt độc xâm nhập sâu vào cơ thể, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Theo Y học cổ truyền, việc điều trị sốt xuất huyết cần tuân theo từng giai đoạn, sử dụng các bài thuốc giúp thanh nhiệt, giải độc, lương huyết và phục hồi thể trạng.
Sốt xuất huyết là căn bệnh nguy hiểm với nhiều biến chứng phức tạp, đặc biệt khi nhiệt độc xâm nhập sâu vào cơ thể, ảnh hưởng đến các tạng phủ. Theo Y học cổ truyền, việc điều trị cần chia thành từng giai đoạn với các phương pháp thanh nhiệt, giải độc, lương huyết và phục hồi sức khỏe phù hợp.
Giai đoạn 1: Thanh nhiệt, giải độc khi bệnh mới khởi phát
Khi bệnh nhân có các dấu hiệu sốt cao, toàn thân mệt mỏi, khô miệng, khát nước, đau nhức cơ thể, tiểu tiện ít hoặc đỏ, có thể kèm theo tiểu ra máu, đại tiện táo bón, buồn nôn hoặc nôn ra máu do xuất huyết tiêu hóa, da xuất hiện các nốt xuất huyết và sắc mặt đỏ, thì đây là giai đoạn bệnh bắt đầu tấn công vào phần vệ, phần khí.
Để điều trị, cần sử dụng phương pháp thanh nhiệt, giải độc, lương huyết và chỉ huyết. Bài thuốc Y học cổ truyền khuyên dùng trong giai đoạn này bao gồm: Kim ngân hoa: 12g; Cỏ nhọ nồi: 18g; Mã đề: 10g; Rau má: 10g; Lá tre (trúc diệp): 10g; Cúc hoa: 16g; Cây cối xay: 10g; Lá khế: 10g; Rễ cỏ tranh: 10g; Sinh địa: 10g.
Những vị thuốc này có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm sốt, cầm máu và làm mát gan, hỗ trợ điều trị tình trạng xuất huyết.
Giai đoạn 2: Thanh nhiệt, lương huyết khi bệnh vào phần dinh, phần huyết
Khi bệnh diễn tiến nặng hơn với các triệu chứng như xuất huyết dưới da, chảy máu cam, nôn ra máu, đi tiểu ra máu, cần áp dụng phương pháp điều trị mạnh hơn để thanh nhiệt, giải độc, lương huyết và cầm máu hiệu quả.
Bài thuốc Y học cổ truyền sử dụng trong giai đoạn này gồm: Cỏ nhọ nồi tươi: 16g; Hạ khô thảo: 10g; Cối xay sao vàng: 8g; Rễ cỏ tranh: 16g; Sài đất: 16g; Hoa hòe sao vàng: 10g; Kim ngân hoa: 10g; Gừng tươi: 3 lát.
Các vị thuốc trên có tác dụng giảm xuất huyết, thanh lọc cơ thể, hỗ trợ cầm máu và phục hồi tổn thương bên trong, giúp bệnh nhân nhanh chóng ổn định tình trạng sức khỏe.
Giai đoạn 3: Hồi phục sức khỏe sau sốt xuất huyết
Sau khi bệnh nhân hết xuất huyết, nhưng vẫn còn mệt mỏi, ăn uống kém, sốt nhẹ về chiều, nước tiểu vàng, đại tiện táo bón, chất lưỡi đỏ và rêu lưỡi vàng, thì cần sử dụng bài thuốc giúp tăng cường thể trạng, kiện tỳ và bổ khí huyết.
Theo TS Lê Xuân Hùng – giảng viên khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh chia sẻ, để đạt hiệu quả điều trị cao nhất, bệnh nhân cần sắc thuốc đúng cách:
- Nước sắc lần 1: Cho 3 chén nước vào nồi thuốc, sắc còn 1 chén, chắt ra.
- Nước sắc lần 2: Tiếp tục cho 2 chén nước vào bã thuốc, sắc còn nửa chén.
- Hòa chung hai nước sắc, chia thành 3 lần uống trong ngày.
Việc sắc thuốc đúng cách giúp các dược chất trong thuốc được chiết xuất tối đa, hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Bên cạnh việc sử dụng thuốc Y học cổ truyền, bệnh nhân cần tuân thủ các biện pháp phòng tránh và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ Tây y khi cần thiết. Những biện pháp như:
- Uống đủ nước, bổ sung oresol để bù điện giải.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh vận động mạnh.
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng.
- Tránh muỗi đốt, giữ vệ sinh môi trường sạch sẽ để hạn chế nguy cơ mắc bệnh.
Việc kết hợp Đông - Tây y một cách khoa học sẽ giúp quá trình điều trị sốt xuất huyết hiệu quả hơn, giúp bệnh nhân nhanh chóng phục hồi sức khỏe.
Cây diếp cá là một loại rau quen thuộc trong đời sống hàng ngày, không chỉ được sử dụng như một loại gia vị mà còn là vị thuốc quý trong Đông y. Với tính mát, vị chua cay, diếp cá có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn và chống viêm hiệu quả.
Sốt xuất huyết là một bệnh lý nguy hiểm với nhiều biến chứng khó lường, đặc biệt khi nhiệt độc xâm nhập sâu vào cơ thể, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Theo Y học cổ truyền, việc điều trị sốt xuất huyết cần tuân theo từng giai đoạn, sử dụng các bài thuốc giúp thanh nhiệt, giải độc, lương huyết và phục hồi thể trạng.
Cây ích mẫu từ lâu đã được y học cổ truyền đánh giá cao nhờ công dụng điều hòa kinh nguyệt, bổ huyết, an thai và hỗ trợ sức khỏe sinh sản nữ giới. Không chỉ vậy, ích mẫu còn giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm viêm và hỗ trợ làm đẹp da, mang lại nhiều lợi ích đáng kể nếu được sử dụng đúng cách.
Cây đinh lăng từ lâu đã được xem là “nhân sâm của người nghèo” nhờ những công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Theo y học cổ truyền, đinh lăng có vị ngọt, hơi đắng, tính mát, giúp bồi bổ khí huyết, tăng cường sức đề kháng, giảm đau, tiêu viêm và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.