Hô hấp kém gây khó thở, giảm sức bền và dễ mệt mỏi khi gắng sức. Tập luyện phù hợp giúp cải thiện thông khí, tăng sức cơ hô hấp và hỗ trợ phục hồi chức năng cho người bệnh.
Hô hấp kém gây khó thở, giảm sức bền và dễ mệt mỏi khi gắng sức. Tập luyện phù hợp giúp cải thiện thông khí, tăng sức cơ hô hấp và hỗ trợ phục hồi chức năng cho người bệnh.
Bệnh lý hô hấp như viêm phổi, hen, phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc biến chứng sau COVID-19 thường làm giảm khả năng thông khí và yếu cơ hô hấp. Việc áp dụng chương trình tập luyện càng sớm và đúng cách sẽ giúp cải thiện dung tích phổi, giảm khó thở và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong phục hồi chức năng hô hấp gồm: tập thở cơ hoành, thở chúm môi, thở ra có kiểm soát, vỗ rung lồng ngực, dẫn lưu tư thế, vận động tăng sức bền và tăng sức cơ.
Trước khi bắt đầu tập, người bệnh cần được đánh giá chức năng hô hấp cơ bản (spirometry, đo dung tích hô hấp) để xác định mức độ giảm chức năng và thiết lập mục tiêu tập phù hợp. Sau đó, bài tập thở cơ hoành là khởi đầu nền tảng: người bệnh đặt một tay lên bụng, hít vào qua mũi sao cho bụng phồng lên trong khi ngực ít di chuyển, thở ra chậm qua miệng có thể kết hợp chúm môi để tăng áp lực thoát khí từ từ. Kỹ thuật này giúp tăng khả năng giãn nở phổi và giảm công hô hấp.
Sau khi đã làm quen với thở cơ hoành, có thể tiến đến kỹ thuật thở chúm môi (pursed-lip breathing): hít vào nhẹ nhàng, sau đó chúm môi và thở ra chậm khoảng gấp đôi thời gian hít vào. Phương pháp này giúp giữ đường dẫn khí nhỏ không bị xẹp, hỗ trợ lưu thông khí và giảm ứ khí.
Bên cạnh đó, kỹ thuật làm sạch đường dẫn khí đóng vai trò quan trọng khi người bệnh có đờm. Dẫn lưu tư thế (postural drainage) kết hợp vỗ rung hoặc rung lồng ngực giúp dịch tiết di chuyển từ các vùng xa trong phổi ra đường dẫn khí lớn hơn để người bệnh ho khạc ra ngoài. Những kỹ thuật này nên thực hiện nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật và không gây đau cho người bệnh.
Vận động trị liệu hô hấp không chỉ là tập thở mà còn kết hợp các bài tập thể lực và tăng sức bền. Người bệnh có thể bắt đầu với đi bộ nhẹ, đạp xe cố định hoặc sử dụng máy đi bộ, từng bước tăng thời gian và cường độ khi sức khỏe tiến triển. Các bài tập này giúp cải thiện khả năng vận động chung, tác động tích cực đến hệ hô hấp phụ và hệ tuần hoàn.
Tần suất và thời gian tập nên được lập kế hoạch phù hợp: mỗi buổi tập hô hấp từ mười đến mười lăm phút, lặp lại 2–3 lần/ngày, vận động thể lực từ 20-30 phút, 3-5 lần/tuần nếu sức khỏe cho phép. Có thể chia nhỏ buổi tập nếu không thể tập liên tục.
Khi tập tại trung tâm phục hồi, nếu có đội ngũ chuyên gia được đào tạo tại Đại học Phục hồi chức năng, bài tập thường được cá nhân hóa, giám sát kỹ kéo dần cường độ, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trong các cơ sở nhỏ hơn, nhân viên có thể là kỹ thuật viên tốt nghiệp Cao đẳng Phục hồi chức năng nhưng nếu được đào tạo đúng, họ vẫn có thể hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập cơ bản và theo dõi tiến triển.
Một số lưu ý quan trọng khi tập luyện hô hấp là: không gắng thở quá mạnh khi mệt, theo dõi nhịp tim, độ bão hòa oxy (SpO₂) nếu có thiết bị; nếu có biểu hiện chóng mặt, đau ngực, khó thở nặng hơn, cần dừng luyện tập và thông báo cho bác sĩ. Ngoài ra, giữ môi trường thoáng mát, sạch sẽ, tránh khói bụi và kích thích hô hấp giúp việc tập luyện diễn ra thuận lợi.
Đồng thời, chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi và kiểm soát các bệnh nền (như hen, COPD, tiểu đường) đóng vai trò hỗ trợ rất lớn trong phục hồi hô hấp. Bổ sung đủ protein, vitamin và giữ thể trạng tốt giúp cơ hô hấp được nuôi dưỡng và hồi phục nhanh hơn.
Tóm lại, tập luyện cho bệnh hô hấp không chỉ là thở mà là sự kết hợp khoa học giữa kỹ thuật thở, làm sạch đường hô hấp và vận động trị liệu. Nếu thực hiện đúng cách, tàm nhìn rõ rệt là giảm khó thở, cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao khả năng vận động trong hằng ngày. Khi có hướng dẫn chuyên môn, sự kiên trì và cá nhân hóa lộ trình tập luyện, người bệnh có thể hồi phục tốt hơn, tự tin hơn và khỏe mạnh hơn từng ngày.